Hạng 1 Welsh Alliance League 2010–11

Lock Stock Welsh Alliance League Hạng 1
Vô địchConwy United
Thăng hạngConwy United
Xuống hạngLlanberis
Số trận đấu240
Số bàn thắng903 (3,76 bàn mỗi trận)
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
Conwy United 7–1 Bethesda Athletic
ngày 22 tháng 10 năm 2010
Conwy United 6–0 Holywell Town
11 tháng 12 năm 2010
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
Bethesda Athletic 0–7 Llandudno Junction
4 tháng 9 năm 2010
Trận có nhiều bàn thắng nhấtLlanrwst United 6–5 Barmouth & Dyffryn United
19 tháng 3 năm 2011
Trận có nhiều khán giả nhất350 - Conwy United 5–2 Holyhead Hotspur
7 tháng 1 năm 2011
Trận có ít khán giả nhất50 - 17 trận
Số khán giả trung bình114

Bảng xếp hạng

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐLên hạng hoặc
xuống hạng
1Conwy United (C, P)3025238930+5977Lên chơi ở Cymru Alliance
2Holyhead Hotspur3020648236+4666
3Holywell Town30173106840+2854
4Denbigh Town30137105353046
5Caernarfon Town30134135859−143
6Llanfairpwll30126125552+342
7Gwalchmai301010104745+240
8Nefyn United30107134054−1437
9Bethesda Athletic30107135782−2537
10Glan Conwy30106144750−336
11Pwllheli[lower-alpha 1]30109114246−436
12Llanrwst United3098135060−1035
13Llanrug United30112176275−1335
14Barmouth & Dyffryn United30105155977−1835
15Llandudno Junction30810125465−1134
16Llanberis (R)3044224281−3916Xuống chơi ở Division 2
Nguồn: Welsh Alliance League
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Số bàn thắng; 4) Số trận thắng; 5) Play-off.[2]
(C) Vô địch; (P) Lên hạng; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
  1. Pwllheli bị trừ ba điểm.[1]

Kết quả

Nhà \ KháchBDUBETCNRCONDENGLAGWAHHDHWLLLBLLJLPWLLGLLTNEFPWL
Barmouth & Dyffryn United3–10–32–22–01–42–44–20–34–12–22–33–41–14–20–4
Bethesda Athletic4–54–31–52–20–21–12–30–45–40–72–44–22–23–13–2
Caernarfon Town2–10–13–21–14–44–31–31–33–14–51–02–10–41–00–0
Conwy United5–07–12–12–02–03–15–26–03–17–22–12–02–13–22–1
Denbigh Town2–40–51–42–13–00–00–13–31–01–10–15–22–13–03–0
Glan Conwy0–03–01–22–33–51–01–10–32–02–25–12–12–11–21–0
Gwalchmai4–00–12–10–32–24–31–11–01–12–21–15–23–11–31–0
Holyhead Hotspur4–16–10–01–04–00–31–13–26–12–23–06–14–03–13–0
Holywell Town4–01–33–10–11–22–01–01–00–04–04–14–24–05–14–0
Llanberis0–22–32–41–23–64–12–00–51–53–21–23–40–11–32–3
Llandudno Junction2–11–12–51–33–03–11–20–53–02–31–12–11–20–13–2
Llanfairpwll3–42–03–20–24–20–01–12–31–22–06–11–35–03–31–3
Llanrug United3–42–25–12–42–42–12–12–34–12–01–10–31–51–04–1
Llanrwst United6–53–31–21–30–12–12–02–32–11–11–11–13–21–11–1
Nefyn United2–13–12–11–11–11–01–30–22–23–31–00–10–33–20–0
Pwllheli0–01–12–10–30–11–12–22–22–12–11–13–12–14–23–0
Nguồn: Welsh Alliance League
Màu sắc: Xanh = đội nhà thắng; Vàng = hòa; Đỏ = đội khách thắng.